越南语
目录
福利资料 ( 越南语 ) ( Thông tin Phúc lợi bằng tiếng Việt )
社会保障 ( An sinh xã hội )
家庭及儿童福利服务 ( Dịch vụ Phúc lợi Gia đình & Trẻ em )
临床心理服务 ( Dịch vụ Tâm lý học Lâm sàng )
医务社会服务 ( Dịch vụ Xã hội Y tế )
康复服务 ( Dịch vụ Phục hồi )
安老服务 ( Dịch vụ dành cho Người cao tuổi )
青少年服务 ( Dịch vụ dành cho Thanh thiếu niên )
违法者服务 ( Dịch vụ dành cho Người phạm tội )
牌照及规管 ( Cấp phép và Quy định )
家庭及儿童福利服务 ( Dịch vụ Phúc lợi Gia đình & Trẻ em )
临床心理服务 ( Dịch vụ Tâm lý học Lâm sàng )
医务社会服务 ( Dịch vụ Xã hội Y tế )
康复服务 ( Dịch vụ Phục hồi )
安老服务 ( Dịch vụ dành cho Người cao tuổi )
青少年服务 ( Dịch vụ dành cho Thanh thiếu niên )
违法者服务 ( Dịch vụ dành cho Người phạm tội )
牌照及规管 ( Cấp phép và Quy định )
为少数族裔人士提供的支援和传译服务 ( Dịch vụ Trợ giúp và Phiên dịch dành cho các Dân tộc thiểu số ( của các trung tâm / đơn vị thuộc Bộ ) )
其他相关资料 / 网站 ( Thông tin / Liên kết hữu ích khác )
welfare
福利资料 ( 越南语 ) ( Thông tin Phúc lợi bằng tiếng Việt )
social_security社会保障 ( An sinh xã hội )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 综合社会保障援助计划简介 | Kế Hoạch Trợ Cấp An Sinh Xã Hội Toàn Diện | PDF版 |
| 公共福利金计划简介 | Kế Hoạch Trợ Cấp An Sinh Xã Hội | PDF版 |
| 广东计划及福建计划简介 | Kế Hoạch Trợ Cấp Quảng Đông và Kế Hoạch Trợ Cấp Phúc Kiến | PDF版 |
| 暴力及执法伤亡赔偿计划单张 | Chương trình bồi thường Thương tích do tội phạm và thực thi Pháp luật | PDF版 |
| 适用于交通意外发生于2025年6月28日凌晨零时前的申请 | ||
| 交通意外伤亡援助计划单张 | Chương trình Hô trợ Nạn nhân Tai nạn Giao thông | PDF版 |
| 适用于交通意外发生于2025年6月28日凌晨零时或之后的申请 | ||
| 交通意外伤亡援助计划单张 | Chương trình Hô trợ Nạn nhân Tai nạn Giao thông | PDF版 |
| 紧急救援基金单张 | Quỹ Cứu trợ Khẩn cập | PDF版 |
| 社会保障上诉简介 | Hướng dẫn Khiếu nại An sinh Xã hội | PDF版 |
family家庭及儿童福利服务 ( Dịch vụ Phúc lợi Gia đình & Trẻ em )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 少数族裔外展队 | đội tiếp cận cộng đồng cho các dân tộc thiểu số | PDF版 |
| 综合家庭服务中心简介 | TRUNG TÂM TỔNG HỢP DỊCH VỤ GIA ĐÌNH | PDF版 |
| 领养儿童,爱乐融融 | Cân Nhắc Việc Nhận Con Nuôi | PDF版 |
| 欢迎加入寄养服务 | Chào mừng đên với Dịch Vụ Chăm Sóc Nuõi Dưỡng | PDF版 |
| 防止自杀服务 | Nghịch cảnh không phải là ngõ cụt, nhưng từ bỏ cuộc sống thì có. | PDF版 /Word版 |
| 日间幼儿照顾服务 | Dịch Vụ Trông Giữ Trẻ Ban Ngày | PDF版 |
| 邻里支援幼儿照顾计划 | Dự án Hỗ trợ Trông trẻ tại Cộng đồng | PDF版 |
| 学前单位社工服务 | Dịch vụ Công tác Xã hội dành cho Cơ sở Giáo dục Mầm non | PDF版 |
| 及早求助防止家庭暴力 – 支援虐待配偶/同居情侣受害人的服务 | Tìm kiếm sự giúp đỡ sớm và ngăn chặn bạo lực gia đình Dịch vụ hỗ trợ cho nạn nhân của bạo hành vợ/chồng/người sống chung | PDF版 |
| THẺ AN TOÀN | PDF版 |
| 及早求助防止家庭暴力 – 为男性受害人提供的服务 | Tìm kiếm sự giúp đỡ sớm và ngăn chặn bạo lực gia đình Dịch vụ dành cho Nạn nhân Nam giới | PDF版 |
| 为性暴力受害人提供的协助 | 與你同行 - 为性暴力受害人提供的协助 Đồng hành cùng bạn - Hỗ trợ nạn nhân của bạo lực tình dục | PDF版 |
| 保护家庭及儿童服务课 | Đơn Vị Dịch Vụ Bảo Vệ Gia Đình và Trẻ Em | PDF版 |
| 保护儿童 你我有责 | Bảo Vệ Trẻ Em - Nghĩa Vụ Của Mỗi Chúng Ta | PDF版 |
| 保护怀疑受虐待儿童多专业个案会议单张 – 儿童及青少年须知 | Hội Nghị Vụ Việc Đa Ngành về Bảo Vệ Trẻ Em Nghi Ngờ Bị Ngược Đãi – Ghi Chú cho Trẻ Em và Trẻ Vị Thành Niên | PDF版 |
| 保护怀疑受虐待儿童多专业个案会议单张 – 家长须知 | Hội Nghị Điều Tra Bảo Vệ Trẻ Em và Vụ Việc Đa Ngành về Bảo Vệ Các Trẻ Em Nghi Ngờ Bị Ngược Đãi – Ghi Chú cho Cha Mẹ | PDF版 |
| 平和关系支援计划 | Chương Trình Hỗ Trợ Tăng Cường Mối Quan Hệ Hòa Bình ( SPeaR ) | PDF版 |
| 共享亲职支援中心 | Trung tâm Hỗ trợ Đồng nuôi dạy con cái Chuyên biệt | PDF版 |
| 意外怀孕了!怎么办? | Tôi có thể làm gì nếu mang thai ngoài ý muôn? | PDF版 |
| 社会福利署热线电话 - 即时电话传译服务 | Đường dây nóng của Sứ An sinh xã hội (SWD). Truy cập vào dịch vụ phiên dịch qua điện thoại tức thì | PDF版 |
| 露宿者社会福利支援服务 | Dịch vụ Hỗ trợ Phúc lợi Xã hội cho Người vô gia cư | PDF版 |
| 临时收容中心/宿舍/短期宿舍 | Chỗ ở tạm thời / Nhà nghỉ / Nhà nghỉ ngắn hạn | PDF版 |
| 短期食物援助服务队 | Nhóm Dịch vụ Hỗ trợ Thực phẩm Ngắn hạn | PDF版 |
clinical_psychological临床心理服务 ( Dịch vụ Tâm lý học Lâm sàng )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 临床心理服务 | Dịch Vụ Tâm Lý Lâm Sàng | PDF版 |
| 帮助孩子渡过创伤事件 | Giúp trẻ em vượt qua các sự kiện sang chấn | PDF版 |
| 危急事故 ‧ 压力处理 | Sự việc nghiêm trọng - Kiểm soát căng thẳng | PDF版 |
| 创伤后压力症 | Rối loạn căng thẳng sau sang chấn | PDF版 |
| 创伤带来的离愁别绪:哀伤与处理 | Chia tách và mất mát phát sinh từ các sự kiện sang chấn: Đối phó với sự mất mát và đau buồn | PDF版 |
medical医务社会服务 ( Dịch vụ Xã hội Y tế )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 医务社会服务 | Dịch vụ Xã hội Y tế | PDF版 |
rehab康复服务 ( Dịch vụ Phục hồi )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 康复服务 | Dịch vụ Phục hồi | PDF版 |
| 精神健康综合社区中心 | Trung tâm Cộng đồng Tổng hợp về Sức khỏe Tâm thần (ICCMW) | PDF版 |
| 家长/亲属资源中心 | Trung tâm Hỗ trợ Cha mẹ/Người thân | PDF版 |
elderly安老服务 ( Dịch vụ dành cho Người cao tuổi )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 安老服务 | Dịch vụ dành cho Người cao tuổi | PDF版 |
| 长期护理服务 | Dịch Vụ Chăm Sóc Dài Hạn Được Trợ Cấp cho Người Cao Tuổi | PDF版 |
| 安老服务统一评估机制 | Cơ Chế Đánh Giá Nhu Cầu Chăm Sóc Được Chuẩn Hóa Cho Dịch Vụ Người Cao Tuổi | PDF版 |
| 保护长者 - 免受虐待 | Lên án Hành vi Ngược đãi Người cao tuổi | PDF版 |
| 长者地区中心 | Trung tâm Cộng đồng Người cao tuổi cấp Quận | PDF版 |
| 长者邻舍中心 | Trung tâm Người cao tuổi Khu vực lân cận | PDF版 |
| 长者支援服务队 | Đội ngũ hỗ trợ người cao tuổi | PDF版 |
| 外佣护老培训计划 | Chương trình Đào tạo Người giúp việc Nước ngoài để Chăm sóc Người cao tuổi | PDF版 |
| 「家居为本」长者社区照顾服务 [综合家居照顾服务(体弱个案) / 改善家居及社区照顾服务] | Dịch vụ Chăm sóc Cộng đồng Tại nhà Dịch vụ Chăm sóc Tại nhà Tổng hợp (Trường hợp Người già yếu) / Dịch vụ Chăm sóc Cộng đồng và Tại nhà Nâng cao | PDF版 |
| 长者日间护理中心/单位 | Dịch vụ Chăm sóc Cộng đồng tại Trung tâm Trung tâm / Đơn vị Chăm sóc Ban ngày dành cho Người cao tuổi | PDF版 |
| 长者暂托服务 | Dịch vụ Thay thế dành cho Người cao tuổi | PDF版 |
| 支持照顾者服务 | CÁC DỊCH VỤ HỖ TRỢ NGƯỜI CHĂM SÓC | PDF版 |
youth青少年服务 ( Dịch vụ dành cho Thanh thiếu niên )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 香港青少年服务、戒毒治疗及康复服务及社区发展服务概览 | Tổng quan về Dịch vụ Thanh thiếu niên, Dịch vụ Điều trị và Cai nghiện Ma túy và Dịch vụ Phát triển Cộng đồng tại Hồng Kông | PDF版 |
| 社区支援服务计划简介 | Chương trình Dịch vụ Hỗ trợ Cộng đồng | PDF版 |
offenders违法者服务 ( Dịch vụ dành cho Người phạm tội )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 感化服务 | Dịch vụ Quản chế | PDF版 |
| 社会服务令计划 | Chương trình Lệnh Dịch vụ Cộng đồng (CSO) | PDF版 |
| 监管释囚计划 | Chương trình Giám sát Tù nhân Sau khi mãn hạn tù | PDF版 |
| 青少年罪犯评估专案小组 | Hội đồng Đánh giá Thanh thiếu niên phạm tội | PDF版 |
| 感化/住宿院舍 屯门儿童及青少年院 | Cơ sở Cải tạo/Cư trú Cơ sở dành cho Trẻ em và Vị thành niên Tuen Mun | PDF版 |
| 曾违法者及刑释人士服务 | Dịch vụ dành cho Cựu phạm nhân và Tù nhân đã mãn hạn tù | PDF版 |
| 受感化青少年及高危青少年住宿服务 | Dịch vụ Cư trú cho Thanh thiếu niên bị quản chế và Thanh thiếu niên có nguy cơ cao | PDF版 |
licensing牌照及规管 ( Cấp phép và Quy định )
| 服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 院舍外展医生到诊服务 | Dịch Vụ Thăm Khám của Thây Thuốc Đôi Với Các Cơ Sở Chăm Sóc Nội Trú | PDF版 |
为少数族裔人士提供的支援和传译服务 ( Dịch vụ Trợ giúp và Phiên dịch dành cho các Dân tộc thiểu số ( của các trung tâm / đơn vị thuộc Bộ ))rru
| 项目/名称 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
|---|---|---|
| 资料单张 | Thông báo cho các Dân tộc thiểu số | PDF版 |
其他相关资料 / 网站 ( Thông tin / Liên kết hữu ích khác )other
| 项目/名称 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载/连结 ( Tập tài liệu / Đường Link or Đường liên kết) |
|---|---|---|
| 民政事务总署种族关系组 | Đơn vị Quan hệ Chủng tộc, Bộ Nội vụ | 连结 |
| Chương trình / Dịch vụ dành cho các Dân tộc thiểu số | 连结 |
| Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ cho các Dân tộc thiểu số | 连结 |
| Ấn phẩm | 连结 |
| 平等机会委员会 | Ủy ban Cơ hội Bình đẳng | 连结 |
| 促进种族平等行政指引 | Hướng dẫn Hành chính về Thúc đẩy Bình đẳng Chủng tộc | 连结 |
| Dịch vụ Phiên dịch và Biên dịch được sắp xếp | PDF版 |
| 促进少数族裔平等权利的现行及计划中的措施 - 社会福利 | Danh sách các Biện pháp cần thực hiện – Phúc lợi xã hội | PDF版 |